<
𫽠
𫽠
⿰扌𪽋
U+2BF60(Ext E)
手部9畫 共12畫
Sources 各源例字
V4-4941
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
niu 詞:nâng niu 義:to take a loving care of
𠸔
(喃)
niu 詞:nâng niu 義:to take a loving care of
(喃)
◎ Nâng niu: Như 𫼛 niu#F2: thủ 扌⿰留 → 𪽋 lưu
𫼛
(喃)
◎ Nâng niu: chăm chút, gìn giữ vì yêu quý.#F2: thủ 扌⿰弔 điếu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜