<
⿰扌輩
⿰扌輩
⿰扌輩
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 盃 bôi#F2: thủ 扌⿰輩 bối
(喃)
◎ Như 杯 bôi#C1: 盃 bôi
(喃)
◎ Xoa trét lên bề mặt vật gì.#C1: 杯 bôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜