<
⿰扌斎
⿰扌斎
⿰扌斎
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 斎 chải#F2: thủ 扌⿰斎 trai
(喃)
◎ Dùng lược gỡ, rẽ tóc cho khỏi rối, cho mượt mà.#C2: 斎 trai
Kinship diagram of variants 異體字圖譜